Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
00:33 05/01, 2024
  1. 1
    05:50 - 10:44
    4h 54min JPY 43.590 IC JPY 43.493 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:04
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    10:39
    Kita-Kogane
    北小金
    Ga
    North Exit
    10:39
    10:44
  2. 2
    06:02 - 11:04
    5h 2min JPY 39.680 IC JPY 39.671 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:52
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    10:59
    Kita-Kogane
    北小金
    Ga
    North Exit
    10:59
    11:04
  3. 3
    06:02 - 11:13
    5h 11min JPY 41.530 IC JPY 41.513 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:53
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:08
    Kita-Kogane
    北小金
    Ga
    North Exit
    11:08
    11:13
  4. 4
    05:50 - 11:23
    5h 33min JPY 39.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:11
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    11:02
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:18
    Kita-Kogane
    北小金
    Ga
    North Exit
    11:18
    11:23
  5. 5
    00:33 - 17:32
    16h 59min JPY 441.710
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    00:33
    17:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.