Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
12:26 04/28, 2024
  1. 1
    12:34 - 16:51
    4h 17min JPY 43.250 IC JPY 43.243 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    13:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:40
    15:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:16
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:36
    Tatsumi
    辰巳
    Ga
    Exit 2
    16:36
    16:51
  2. 2
    13:19 - 17:15
    3h 56min JPY 49.130 IC JPY 49.128 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    13:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7・8番のりば
    16:25
    16:50
    Toyosu Sta.
    豊洲駅前
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:57
    Toyosu
    豊洲
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:00
    Tatsumi
    辰巳
    Ga
    Exit 2
    17:00
    17:15
  3. 3
    13:00 - 18:10
    5h 10min JPY 43.150 IC JPY 43.136 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    13:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    16:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:05
    16:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:23
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    17:23
    17:31
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:39
    Kayabachō
    茅場町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:48
    Kiba
    木場
    Ga
    Exit 1
    17:48
    17:53
    Toyo Sanchome
    東陽三丁目
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:05
    Tatsumi Itchome
    辰巳一丁目
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:10
  4. 4
    13:00 - 18:12
    5h 12min JPY 41.320 IC JPY 41.314 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    13:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    16:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:05
    16:21
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:51
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:18
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    17:18
    17:24
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:30
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:55
    Shiomi
    潮見
    Ga
    West Exit
    17:55
    18:12
  5. 5
    12:26 - 05:37
    17h 11min JPY 374.190
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    12:26
    05:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.