Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
19:09 05/03, 2024
  1. 1
    19:11 - 23:26
    4h 15min JPY 48.850 IC JPY 48.842 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    19:49
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:15
    22:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:07
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:17
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:21
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    West Exit
    23:21
    23:26
  2. 2
    19:24 - 23:37
    4h 13min JPY 31.630 IC JPY 31.627 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:03
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    22:30
    22:58
    Oimachi Sta.
    大井町駅
    Trạm Xe buýt
    22:58
    23:04
    Oimachi
    大井町
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:21
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:32
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    West Exit
    23:32
    23:37
  3. 3
    19:11 - 00:23
    5h 12min JPY 43.120 IC JPY 43.105 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    19:49
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:00
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:18
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    West Exit
    00:18
    00:23
  4. 4
    19:11 - 00:23
    5h 12min JPY 43.130 IC JPY 43.106 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    19:49
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:28
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    23:28
    23:36
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    23:37
    00:12
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:15
    00:18
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    West Exit
    00:18
    00:23
  5. 5
    19:09 - 12:18
    17h 9min JPY 379.710
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    19:09
    12:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.