Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
07:09 05/22, 2024
  1. 1
    08:21 - 14:51
    6h 30min JPY 53.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:15
    11:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:30
    12:15
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    12:15
    12:22
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:29
    Koikawa
    小井川
    Ga
    14:29
    14:51
  2. 2
    08:21 - 14:51
    6h 30min JPY 52.600 IC JPY 52.597 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:15
    11:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:29
    Koikawa
    小井川
    Ga
    14:29
    14:51
  3. 3
    08:08 - 15:43
    7h 35min JPY 46.950 IC JPY 46.937 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:21
    Koikawa
    小井川
    Ga
    15:21
    15:43
  4. 4
    08:08 - 15:56
    7h 48min JPY 47.250 IC JPY 47.237 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:21
    Koikawa
    小井川
    Ga
    15:21
    15:24
    Sho Ikawa Sta. (Chuo Community Bus)
    小井川駅〔中央市コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:51
    Ryutsu Center Iriguchi (Chuo Community Bus)
    流通センター入口〔中央市コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:56
  5. 5
    07:09 - 01:18
    18h 9min JPY 409.150
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    07:09
    01:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.