Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
08:32 05/02, 2024
  1. 1
    08:48 - 16:02
    7h 14min JPY 34.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    14:34
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    14:34
    14:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:44
    Obama Sta.
    小浜駅
    Trạm Xe buýt
    15:44
    16:02
  2. 2
    08:34 - 16:02
    7h 28min JPY 29.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    12:18
    12:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    14:34
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    14:34
    14:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:44
    Obama Sta.
    小浜駅
    Trạm Xe buýt
    15:44
    16:02
  3. 3
    09:04 - 17:13
    8h 9min JPY 49.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:40
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    13:40
    13:46
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    15:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:53
    Obama
    小浜
    Ga
    16:53
    17:13
  4. 4
    09:04 - 17:13
    8h 9min JPY 48.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:54
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    13:54
    14:07
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:53
    Obama
    小浜
    Ga
    16:53
    17:13
  5. 5
    08:32 - 05:46
    21h 14min JPY 454.910
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    08:32
    05:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.