Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
14:08 05/02, 2024
  1. 1
    14:18 - 23:19
    9h 1min JPY 48.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    14:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:35
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:03
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    18:03
    18:07
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:10
    19:40
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:47
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:14
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    20:14
    23:19
  2. 2
    14:18 - 23:24
    9h 6min JPY 48.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    14:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:35
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:03
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    18:03
    18:08
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    19:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:58
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:32
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    20:32
    23:24
  3. 3
    14:18 - 23:49
    9h 31min JPY 47.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    14:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:35
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:03
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    18:03
    18:07
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:10
    19:40
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:46
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:57
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    20:57
    23:49
  4. 4
    15:18 - 00:03
    8h 45min JPY 60.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:30
    18:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:50
    19:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:47
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:11
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    21:11
    00:03
  5. 5
    14:08 - 12:12
    22h 4min JPY 473.550
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    14:08
    12:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.