Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
10:18 05/01, 2024
  1. 1
    11:19 - 16:21
    5h 2min JPY 53.410 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:15
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    15:15
    15:20
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:23
    15:30
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:52
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    15:52
    15:57
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:06
    Kitaoji
    北大路
    Ga
    Exit 2
    16:06
    16:10
    Kitaoji BusTerminal
    北大路バスターミナル[地下鉄北大路駅]
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:19
    Takagicho
    高木町(京都府)
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:21
  2. 2
    11:49 - 16:44
    4h 55min JPY 60.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:00
    15:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    16:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:26
    Kitaoji
    北大路
    Ga
    Exit 3
    16:26
    16:33
    Kitaoji Sta.
    烏丸北大路〔北大路駅前〕
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:42
    Takagicho
    高木町(京都府)
    Trạm Xe buýt
    16:42
    16:44
  3. 3
    10:34 - 17:06
    6h 32min JPY 45.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    14:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:40
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    15:58
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:55
    Demachiyanagi
    出町柳
    Ga
    Exit 3
    16:55
    16:59
    Demachiyanagi Sta.
    出町柳駅前
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    16:59
    17:04
    Takanobashi Higashizume
    高野橋東詰
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:06
  4. 4
    10:34 - 17:24
    6h 50min JPY 46.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    14:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    14:20
    14:25
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:47
    16:28
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:38
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    16:38
    17:23
    Takagicho
    高木町(京都府)
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:24
  5. 5
    10:18 - 08:45
    22h 27min JPY 465.470
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    10:18
    08:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.