Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
06:29 05/01, 2024
  1. 1
    07:21 - 12:06
    4h 45min JPY 59.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:01
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:15
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    11:15
    11:20
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:30
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:53
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 3
    11:53
    11:58
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:05
    Gojo Yamato Oji
    五条大和大路
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:06
  2. 2
    07:48 - 12:26
    4h 38min JPY 53.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:00
    11:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    12:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H4のりば
    12:09
    12:25
    Gojo Yamato Oji
    五条大和大路
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:26
  3. 3
    06:57 - 12:47
    5h 50min JPY 59.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    07:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:28
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:38
    Kayashima
    萱島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:43
    Kiyomizugojo
    清水五条
    Ga
    Exit 4
    12:43
    12:47
  4. 4
    09:04 - 14:26
    5h 22min JPY 48.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    14:00
    14:08
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H4のりば
    14:09
    14:25
    Gojo Yamato Oji
    五条大和大路
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:26
  5. 5
    06:29 - 04:41
    22h 12min JPY 482.670
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    06:29
    04:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.