Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
16:58 05/01, 2024
  1. 1
    17:11 - 23:26
    6h 15min JPY 54.760 IC JPY 54.757 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    22:02
    22:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:33
    23:00
    Yatsu Terminal
    谷津ターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:00
    23:26
  2. 2
    17:11 - 23:26
    6h 15min JPY 54.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    20:25
    21:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    22:02
    22:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:33
    23:00
    Yatsu Terminal
    谷津ターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:00
    23:26
  3. 3
    18:12 - 01:17
    7h 5min JPY 54.320 IC JPY 54.317 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:49
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:56
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    22:56
    01:17
  4. 4
    16:58 - 12:11
    19h 13min JPY 438.190
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    16:58
    12:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.