Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
18:53 05/01, 2024
  1. 1
    19:24 - 06:55
    11h 31min JPY 28.280 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:03
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:10
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    23:10
    23:15
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:21
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:52
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:54
    Kishi
    貴志
    Ga
    06:54
    06:55
  2. 2
    19:11 - 06:55
    11h 44min JPY 59.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    19:49
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:00
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:38
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:54
    Kishi
    貴志
    Ga
    06:54
    06:55
  3. 3
    19:11 - 07:31
    12h 20min JPY 60.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    19:49
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:48
    22:57
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:28
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:40
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:30
    Kishi
    貴志
    Ga
    07:30
    07:31
  4. 4
    19:36 - 09:55
    14h 19min JPY 55.580 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:36
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:45
    00:03
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:03
    00:13
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:50
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:44
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    09:08
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:54
    Kishi
    貴志
    Ga
    09:54
    09:55
  5. 5
    18:53 - 18:30
    23h 37min JPY 514.350
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    18:53
    18:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.