Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
09:01 05/01, 2024
  1. 1
    09:34 - 17:02
    7h 28min JPY 85.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:45
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:50
    14:53
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:23
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:26
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    15:45
    16:35
    Rakan
    羅漢
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:38
    Rakan
    羅漢
    Trạm Xe buýt
    16:49
    16:55
    Asutamu Land
    あすたむらんど
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:02
  2. 2
    09:19 - 18:18
    8h 59min JPY 48.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    14:43
    14:50
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    14:50
    17:35
    Kamiita Bus Stop
    上板バスストップ
    Trạm Xe buýt
    17:35
    18:18
  3. 3
    09:04 - 18:18
    9h 14min JPY 48.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    14:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    14:31
    14:38
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    14:50
    17:35
    Kamiita Bus Stop
    上板バスストップ
    Trạm Xe buýt
    17:35
    18:18
  4. 4
    09:19 - 18:38
    9h 19min JPY 49.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:17
    14:28
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:04
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    15:04
    15:09
    Sannomiya (Hinase Building Mae)
    三宮〔日生ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    15:10
    17:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:06
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    17:10
    18:05
    Nato-higashi
    那東東
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:38
  5. 5
    09:01 - 09:18
    24h 17min JPY 539.870
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    09:01
    09:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.