Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
07:06 05/20, 2024
  1. 1
    07:07 - 13:47
    6h 40min JPY 48.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    10:53
    10:57
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:05
    13:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:06
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    13:15
    13:46
    Yume Town Tokushima
    ゆめタウン徳島
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:47
  2. 2
    07:07 - 13:56
    6h 49min JPY 48.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    10:53
    10:57
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:10
    13:00
    Roadside Station I Ta no
    道の駅いたの
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:55
    Yume Town Tokushima
    ゆめタウン徳島
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:56
  3. 3
    07:21 - 15:04
    7h 43min JPY 63.620 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:01
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    11:14
    11:26
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    14:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:07
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:37
    Shozui
    勝瑞
    Ga
    14:37
    14:42
    Shozuieki-kita
    勝瑞駅北
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:03
    Yume Town Tokushima
    ゆめタウン徳島
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:04
  4. 4
    08:34 - 15:46
    7h 12min JPY 29.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    12:18
    12:22
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:40
    14:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:09
    Yoshinari
    吉成
    Ga
    15:09
    15:46
  5. 5
    07:06 - 07:27
    24h 21min JPY 540.190
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    07:06
    07:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.