Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
03:36 05/03, 2024
  1. 1
    06:02 - 14:57
    8h 55min JPY 65.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:13
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    12:34
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    12:34
    12:37
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    14:57
    Hongu Taisha Mae
    本宮大社前
    Trạm Xe buýt
    14:57
    14:57
  2. 2
    07:21 - 16:23
    9h 2min JPY 64.120 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:01
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:55
    11:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    13:01
    13:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    13:06
    16:23
    Hongu Taisha Mae
    本宮大社前
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:23
  3. 3
    07:48 - 17:01
    9h 13min JPY 60.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:17
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:44
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    11:44
    11:55
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    14:29
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    14:29
    14:32
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    14:50
    17:01
    Hongu Taisha Mae
    本宮大社前
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:01
  4. 4
    06:02 - 17:01
    10h 59min JPY 69.940 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:43
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    13:04
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    14:06
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    14:06
    14:09
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    14:50
    17:01
    Hongu Taisha Mae
    本宮大社前
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:01
  5. 5
    03:36 - 03:27
    23h 51min JPY 680.750
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    03:36
    03:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.