Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
21:42 04/27, 2024
  1. 1
    07:07 - 14:06
    6h 59min JPY 57.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:54
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:22
    Hita
    日田
    Ga
    13:22
    14:06
  2. 2
    07:07 - 14:19
    7h 12min JPY 56.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:00
    11:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:47
    13:10
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:19
    Sapporo Breweries Kyushu Hita Plant
    サッポロビール九州日田工場
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:19
  3. 3
    07:07 - 14:19
    7h 12min JPY 58.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:36
    Hita
    日田
    Ga
    13:36
    13:41
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:19
    Sapporo Breweries Kyushu Hita Plant
    サッポロビール九州日田工場
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:19
  4. 4
    06:02 - 15:32
    9h 30min JPY 80.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:45
    13:00
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:07
    14:30
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:17
    Kotohira Kominkan Mae
    琴平公民館前
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:32
  5. 5
    21:42 - 03:26
    29h 44min JPY 701.630
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    21:42
    03:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.