Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
02:07 05/01, 2024
  1. 1
    07:07 - 15:13
    8h 6min JPY 61.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:53
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:14
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:07
    Shimabara Funatsu
    島原船津
    Ga
    15:07
    15:13
  2. 2
    07:34 - 16:12
    8h 38min JPY 80.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    14:00
    14:12
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:18
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:29
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    16:06
    Shimabara Funatsu
    島原船津
    Ga
    16:06
    16:12
  3. 3
    06:02 - 16:30
    10h 28min JPY 82.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:42
    Tenjin
    天神
    Ga
    13:42
    13:49
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    15:04
    15:07
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:16
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    15:20
    16:10
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    16:12
    16:30
  4. 4
    06:57 - 16:38
    9h 41min JPY 80.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    07:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    14:00
    14:47
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    14:47
    14:51
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    15:18
    16:23
    Shimabara Sta. Mae
    島原駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:36
    Urada Funatsu
    浦田船津
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:38
  5. 5
    02:07 - 09:35
    31h 28min JPY 892.030
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    02:07
    09:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.