Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
20:45 04/30, 2024
  1. 1
    06:02 - 14:23
    8h 21min JPY 108.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:30
    12:35
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:39
    Ikento
    池武当〔高速〕
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:45
    Ikento (Chubu Sen)
    池武当〔中部線〕
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:53
    Misato Shogakko Mae
    美里小学校前
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:57
    Misato Shogakko Mae
    美里小学校前
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:14
    Miyazato Iriguchi
    宮里入口
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:23
  2. 2
    06:02 - 15:28
    9h 26min JPY 102.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:31
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    13:31
    13:36
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    14:01
    15:25
    Nakahara Shogakko Iriguchi
    中原小学校入口
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:28
  3. 3
    05:50 - 15:38
    9h 48min JPY 102.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:52
    Futenma
    普天間
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:36
    Daini Miyazato
    第二宮里
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:38
  4. 4
    10:18 - 17:09
    6h 51min JPY 61.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    15:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:25
    15:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    15:30
    15:47
    Tomari takahashi (Tomari port)
    泊高橋〔国道58号〕
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:42
    Moromi
    諸見
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:06
    Nakahara Shogakko Iriguchi
    中原小学校入口
    Trạm Xe buýt
    17:06
    17:09
  5. 5
    20:45 - 09:16
    60h 31min JPY 1.022.430
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    20:45
    09:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.