Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
02:20 05/02, 2024
  1. 1
    07:21 - 15:04
    7h 43min JPY 108.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:01
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:34
    13:45
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    13:45
    13:48
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:55
    14:37
    Kachabaru
    カチャ原
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:59
    Sefa Utaki Iriguchi
    斎場御嶽入口
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:04
  2. 2
    05:50 - 15:04
    9h 14min JPY 102.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:29
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    13:29
    13:36
    Kamiizumi (Okinawa)
    上泉(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:37
    Kachabaru
    カチャ原
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:59
    Sefa Utaki Iriguchi
    斎場御嶽入口
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:04
  3. 3
    06:02 - 16:11
    10h 9min JPY 109.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:55
    15:00
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:17
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    15:26
    16:05
    Sefa Utaki Iriguchi
    斎場御嶽入口
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
  4. 4
    10:18 - 17:20
    7h 2min JPY 61.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    15:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:45
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    15:45
    15:48
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    16:00
    16:44
    Baten
    馬天
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:15
    Sefa Utaki Iriguchi
    斎場御嶽入口
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:20
  5. 5
    02:20 - 15:31
    61h 11min JPY 1.245.550
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    02:20
    15:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.