Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
23:07 04/28, 2024
  1. 1
    04:55 - 12:35
    7h 40min JPY 67.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    11:41
    11:46
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば5
    12:00
    12:34
    Yoichi Eki-mae
    余市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば(ロータリー)
    12:34
    12:35
  2. 2
    04:55 - 12:36
    7h 41min JPY 67.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    11:41
    11:46
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば5
    12:00
    12:35
    Yoichi Eki-mae Jujigai
    余市駅前十字街
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:35
    12:36
  3. 3
    04:55 - 12:51
    7h 56min JPY 67.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:49
    Yoichi
    余市
    Ga
    12:49
    12:51
  4. 4
    07:18 - 14:45
    7h 27min JPY 76.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:02
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    14:04
    14:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば6
    14:14
    14:44
    Yoichi Eki-mae Jujigai
    余市駅前十字街
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:44
    14:45
  5. 5
    23:07 - 04:36
    29h 29min JPY 866.830
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    23:07
    04:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.