Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
00:50 04/29, 2024
  1. 1
    04:55 - 12:05
    7h 10min JPY 66.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:10
    10:13
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:29
    10:57
    Dynax Numanohata Ice Arena
    ダイナックス沼ノ端アイスアリーナ
    Trạm Xe buýt
    11:08
    12:04
    Bloodhorse Training Center Mae
    軽種馬トレーニングセンター前
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:05
  2. 2
    04:55 - 12:05
    7h 10min JPY 66.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:10
    10:13
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    29番のりば
    10:27
    10:55
    Numanohata Sta. North Exit
    沼ノ端駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
    Numanohata Sta. North Exit
    沼ノ端駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:11
    12:04
    Bloodhorse Training Center Mae
    軽種馬トレーニングセンター前
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:05
  3. 3
    07:18 - 14:25
    7h 7min JPY 76.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:02
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:53
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:20
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:59
    Mukawa
    鵡川
    Ga
    13:59
    14:02
    Mukawa Eki-mae
    鵡川駅前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:24
    Bloodhorse Training Center Mae
    軽種馬トレーニングセンター前
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:25
  4. 4
    04:55 - 14:25
    9h 30min JPY 72.340 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:53
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:20
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:59
    Mukawa
    鵡川
    Ga
    13:59
    14:02
    Mukawa Eki-mae
    鵡川駅前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:24
    Bloodhorse Training Center Mae
    軽種馬トレーニングセンター前
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:25
  5. 5
    00:50 - 06:49
    29h 59min JPY 901.390
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    00:50
    06:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.