Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
03:46 04/28, 2024
  1. 1
    05:30 - 14:41
    9h 11min JPY 89.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:10
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    13:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:41
    Kanagi Teramachi
    金木寺町
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:41
  2. 2
    05:30 - 14:41
    9h 11min JPY 89.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:19
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:23
    13:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:41
    Kanagi Teramachi
    金木寺町
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:41
  3. 3
    05:30 - 14:41
    9h 11min JPY 89.050 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:03
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:07
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:00
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:04
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:41
    Kanagi Teramachi
    金木寺町
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:41
  4. 4
    04:55 - 14:41
    9h 46min JPY 66.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:29
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    12:29
    12:32
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:30
    Shinmachi [Goshogawara]
    新町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:41
    Kanagi Teramachi
    金木寺町
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:41
  5. 5
    03:46 - 01:17
    21h 31min JPY 729.040
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    03:46
    01:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.