Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
16:42 04/27, 2024
  1. 1
    18:00 - 10:21
    16h 21min JPY 87.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:09
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:05
    08:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:50
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:53
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:59
    Furukawa (Aomori)
    古川(青森県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:59
    10:02
    Furukawa (Aomori)
    古川(青森県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:03
    10:08
    Namidate
    浪館
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:21
  2. 2
    16:51 - 10:23
    17h 32min JPY 47.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    18:21
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:31
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    20:31
    20:39
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザ前
    20:40
    05:42
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:42
    06:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    09:49
    10:23
  3. 3
    17:12 - 10:26
    17h 14min JPY 82.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:28
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    18:28
    18:31
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:16
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:19
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:05
    08:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:54
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:58
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:20
    Sannai Nishi Shogakko Mae
    三内西小学校前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
  4. 4
    16:51 - 10:50
    17h 59min JPY 47.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    18:21
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:31
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    20:31
    20:39
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザ前
    20:40
    05:42
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:42
    06:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    09:49
    09:52
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:14
    10:26
    Furukawa (Aomori)
    古川(青森県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:26
    10:29
    Furukawa (Aomori)
    古川(青森県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:31
    10:39
    Jieitai Mae (Aomori)
    自衛隊前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:50
  5. 5
    16:42 - 14:03
    21h 21min JPY 606.640
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    16:42
    14:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.