Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
10:36 04/28, 2024
  1. 1
    10:41 - 19:52
    9h 11min JPY 66.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:48
    Shizukuishi
    雫石
    Ga
    South Exit
    17:48
    19:52
  2. 2
    10:41 - 20:24
    9h 43min JPY 66.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:48
    Shizukuishi
    雫石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:36
    Harukiba
    春木場
    Ga
    18:36
    20:24
  3. 3
    13:45 - 22:45
    9h 0min JPY 62.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    15:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:48
    Shizukuishi
    雫石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    20:57
    Harukiba
    春木場
    Ga
    20:57
    22:45
  4. 4
    10:41 - 22:45
    12h 4min JPY 62.190 IC JPY 62.182 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:25
    15:41
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:11
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:04
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    20:48
    Shizukuishi
    雫石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    20:57
    Harukiba
    春木場
    Ga
    20:57
    22:45
  5. 5
    10:36 - 06:38
    20h 2min JPY 567.130
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    10:36
    06:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.