Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
104:55 - 12:297h 34min JPY 62.150 Đổi tàu 3 lần
- ä½ä¸ä¿
- 佐世保
- Ga
- East Exit
04:55Walk254m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
05:005 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 1h 47minSasebo Sta. Mae Đến Fukuoka Airport Domestic Terminal North Bảng giờ- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
06:47Walk302m 15min08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:414 StopsKomachiKomachi 11 đến Akita Sân ga: 12JPY 4.510 1h 37minJPY 4.910 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.570 Toa Xanh - Kakunodate
- 角館
- Ga
- Exit(JR)
12:18Walk881m 11min -
204:55 - 12:297h 34min JPY 62.410 Đổi tàu 4 lần
- ä½ä¸ä¿
- 佐世保
- Ga
- East Exit
04:55Walk254m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
05:006 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 2h 0minSasebo Sta. Mae Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
07:00Walk294m 11min07:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:414 StopsKomachiKomachi 11 đến Akita Sân ga: 12JPY 4.510 1h 37minJPY 4.910 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.570 Toa Xanh - Kakunodate
- 角館
- Ga
- Exit(JR)
12:18Walk881m 11min -
306:08 - 13:187h 10min JPY 67.770 Đổi tàu 4 lần06:088 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 2 đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 1h 47min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 08:082 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:551 StopsJALJAL3531 đến Sendai AirportJPY 53.700 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ11:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ11:413 StopsKomachiKomachi 15 đến Akita Sân ga: 11JPY 4.510 1h 26minJPY 4.910 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.570 Toa Xanh - Kakunodate
- 角館
- Ga
- Exit(JR)
13:07Walk881m 11min -
406:08 - 13:187h 10min JPY 67.770 Đổi tàu 4 lần06:088 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 2 đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 1h 47min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 08:162 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:551 StopsJALJAL3531 đến Sendai AirportJPY 53.700 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ11:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ11:413 StopsKomachiKomachi 15 đến Akita Sân ga: 11JPY 4.510 1h 26minJPY 4.910 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.570 Toa Xanh - Kakunodate
- 角館
- Ga
- Exit(JR)
13:07Walk881m 11min -
500:20 - 19:3319h 13min JPY 661.720
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.