Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
23:01 04/30, 2024
  1. 1
    04:55 - 11:11
    6h 16min JPY 53.150 IC JPY 53.147 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:54
    Ogawara
    大河原(宮城県)
    Ga
    10:54
    11:11
  2. 2
    04:55 - 11:11
    6h 16min JPY 53.410 IC JPY 53.407 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:11
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:54
    Ogawara
    大河原(宮城県)
    Ga
    10:54
    11:11
  3. 3
    06:08 - 12:11
    6h 3min JPY 58.770 IC JPY 58.767 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:54
    Ogawara
    大河原(宮城県)
    Ga
    11:54
    12:11
  4. 4
    06:52 - 13:11
    6h 19min JPY 77.280 IC JPY 77.277 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    08:01
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    08:01
    08:04
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:20
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:23
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:54
    Ogawara
    大河原(宮城県)
    Ga
    12:54
    13:11
  5. 5
    23:01 - 16:16
    17h 15min JPY 630.760
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    23:01
    16:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.