Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
11:05 05/21, 2024
  1. 1
    12:02 - 20:39
    8h 37min JPY 68.440 IC JPY 68.442 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    13:17
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    13:17
    13:20
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:00
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    18:05
    18:08
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:03
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:51
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    19:51
    20:39
  2. 2
    13:45 - 21:47
    8h 2min JPY 60.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:46
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    21:05
    Okinashima
    翁島
    Ga
    21:05
    21:47
  3. 3
    11:41 - 22:07
    10h 26min JPY 48.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    18:25
    18:35
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    18:50
    20:41
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    20:41
    20:47
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:25
    Okinashima
    翁島
    Ga
    21:25
    22:07
  4. 4
    12:39 - 23:12
    10h 33min JPY 53.170 IC JPY 53.162 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:06
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:28
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:28
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:37
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:24
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    22:24
    23:12
  5. 5
    11:05 - 03:24
    16h 19min JPY 487.480
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    11:05
    03:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.