Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
02:13 05/23, 2024
  1. 1
    08:06 - 17:28
    9h 22min JPY 54.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:12
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:34
    15:33
    Seiikuen-mae
    精育園前
    Trạm Xe buýt
    15:54
    17:24
    Suzu Shiyakusho Mae
    珠洲市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:28
  2. 2
    08:06 - 17:28
    9h 22min JPY 54.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:12
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:34
    15:40
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    16:00
    17:24
    Suzu Shiyakusho Mae
    珠洲市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:28
  3. 3
    06:35 - 17:28
    10h 53min JPY 52.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    08:28
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:51
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:12
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:34
    15:40
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    16:00
    17:24
    Suzu Shiyakusho Mae
    珠洲市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:28
  4. 4
    06:35 - 17:28
    10h 53min JPY 52.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    08:28
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:12
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:34
    15:33
    Seiikuen-mae
    精育園前
    Trạm Xe buýt
    15:54
    17:24
    Suzu Shiyakusho Mae
    珠洲市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:28
  5. 5
    02:13 - 15:51
    13h 38min JPY 466.060
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    02:13
    15:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.