Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
20:30 04/28, 2024
  1. 1
    21:34 - 11:57
    14h 23min JPY 54.120 IC JPY 54.117 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    Chikushi Exit
    00:21
    00:29
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:26
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:41
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    West Exit
    10:41
    10:43
    Kuroiso Sta. West Exit
    黒磯駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:57
    Nasu Ropeway
    那須ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    11:57
    11:57
  2. 2
    05:30 - 12:57
    7h 27min JPY 56.810 IC JPY 56.807 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:19
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:21
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:57
    Nasu Ropeway
    那須ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    12:57
    12:57
  3. 3
    05:30 - 12:57
    7h 27min JPY 57.200 IC JPY 57.197 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:19
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:40
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    West Exit
    11:40
    11:42
    Kuroiso Sta. West Exit
    黒磯駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:57
    Nasu Ropeway
    那須ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    12:57
    12:57
  4. 4
    21:52 - 12:57
    15h 5min JPY 56.600 IC JPY 56.597 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    23:00
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    23:00
    23:03
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:02
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:05
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:19
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:21
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:57
    Nasu Ropeway
    那須ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    12:57
    12:57
  5. 5
    20:30 - 12:26
    15h 56min JPY 484.330
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    20:30
    12:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.