Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
15:42 04/27, 2024
  1. 1
    15:49 - 00:19
    8h 30min JPY 32.050 IC JPY 32.043 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    17:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:01
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:15
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    22:15
    00:19
  2. 2
    16:10 - 01:01
    8h 51min JPY 44.430 IC JPY 44.422 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    16:10
    16:15
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    17:40
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    17:52
    18:14
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:21
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:35
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    21:35
    21:43
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:26
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    22:57
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    22:57
    01:01
  3. 3
    15:49 - 01:01
    9h 12min JPY 45.900 IC JPY 45.892 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    17:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:21
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:35
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    21:35
    21:43
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:26
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    22:57
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    22:57
    01:01
  4. 4
    15:49 - 01:01
    9h 12min JPY 45.140 IC JPY 45.136 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    17:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:01
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:26
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:26
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    22:57
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    22:57
    01:01
  5. 5
    15:42 - 06:19
    14h 37min JPY 442.930
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    15:42
    06:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.