Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
14:46 04/27, 2024
  1. 1
    15:10 - 21:45
    6h 35min JPY 50.470 IC JPY 50.458 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:22
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:58
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:50
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fujimino
    ふじみ野
    Ga
    21:37
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    21:37
    21:45
  2. 2
    15:35 - 22:03
    6h 28min JPY 58.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    15:35
    15:40
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:28
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    20:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:05
    20:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:25
    21:55
    Sakado Station south exit
    坂戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:55
    22:03
  3. 3
    15:49 - 23:03
    7h 14min JPY 47.340 IC JPY 47.322 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    17:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:01
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:39
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:00
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:55
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    22:55
    23:03
  4. 4
    15:10 - 23:03
    7h 53min JPY 45.540 IC JPY 45.522 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:22
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:16
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:12
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:01
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:39
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:00
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:55
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    22:55
    23:03
  5. 5
    14:46 - 04:38
    13h 52min JPY 425.110
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    14:46
    04:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.