Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
22:50 04/27, 2024
  1. 1
    05:30 - 10:29
    4h 59min JPY 49.960 IC JPY 49.951 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:53
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:17
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    10:17
    10:29
  2. 2
    05:30 - 10:30
    5h 0min JPY 49.960 IC JPY 49.951 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:18
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    10:18
    10:30
  3. 3
    04:55 - 11:29
    6h 34min JPY 44.810 IC JPY 44.795 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:17
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    11:17
    11:29
  4. 4
    04:55 - 11:32
    6h 37min JPY 44.990 IC JPY 44.973 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:17
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:27
    Higashi-ikebukuro
    東池袋
    Ga
    Exit 6
    11:27
    11:32
  5. 5
    22:50 - 12:34
    13h 44min JPY 504.940
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    22:50
    12:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.