Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
14:35 05/01, 2024
  1. 1
    14:40 - 20:27
    5h 47min JPY 50.220 IC JPY 50.219 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    19:48
    20:02
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:22
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    20:22
    20:27
  2. 2
    14:40 - 20:31
    5h 51min JPY 50.130 IC JPY 50.115 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    20:26
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    20:26
    20:31
  3. 3
    15:10 - 21:43
    6h 33min JPY 56.040 IC JPY 56.025 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:16
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    16:16
    16:19
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:47
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    20:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:05
    20:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:38
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    21:38
    21:43
  4. 4
    15:10 - 22:11
    7h 1min JPY 43.370 IC JPY 43.364 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:22
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:16
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:12
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    22:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    22:06
    22:11
  5. 5
    14:35 - 04:24
    13h 49min JPY 419.890
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    14:35
    04:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.