Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
12:28 05/18, 2024
  1. 1
    12:45 - 18:25
    5h 40min JPY 50.010 IC JPY 49.999 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    12:45
    12:50
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:38
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:15
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:53
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:09
    Jimbōchō
    神保町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:14
    Kudanshita
    九段下
    Ga
    Exit 1
    18:14
    18:25
  2. 2
    13:10 - 18:37
    5h 27min JPY 44.750 IC JPY 44.739 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:17
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    14:17
    14:20
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    14:49
    15:01
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:04
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:30
    17:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:13
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:26
    Kudanshita
    九段下
    Ga
    Exit 1
    18:26
    18:37
  3. 3
    14:12 - 19:24
    5h 12min JPY 50.010 IC JPY 49.999 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:17
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    15:17
    15:20
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:53
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    19:09
    Jimbōchō
    神保町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:14
    Kudanshita
    九段下
    Ga
    Exit 6
    19:14
    19:19
    Kudanshita
    九段下(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:21
    Kudan-Ue
    九段上
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:24
  4. 4
    12:39 - 19:35
    6h 56min JPY 47.390 IC JPY 47.375 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    14:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    19:00
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:15
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:24
    Iidabashi
    飯田橋
    Ga
    West Exit
    19:24
    19:35
  5. 5
    12:28 - 02:11
    13h 43min JPY 417.010
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    12:28
    02:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.