Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
00:01 05/01, 2024
  1. 1
    05:30 - 11:27
    5h 57min JPY 50.680 IC JPY 50.673 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chofu
    調布
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keio-tama-center
    京王多摩センター
    Ga
    11:00
    Keio-horinouchi
    京王堀之内
    Ga
    11:00
    11:02
    Keio-horinouchi Sta.
    京王堀之内駅
    Trạm Xe buýt
    2
    11:03
    11:12
    Yugi Orikaeshijo
    由木折返場
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:15
    Kurishimotohashi
    栗本橋
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:27
  2. 2
    05:30 - 11:35
    6h 5min JPY 51.430 IC JPY 51.423 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:30
    10:40
    Chofu Station
    調布駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:48
    Chofu
    調布
    Ga
    Hiroba Exit
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:11
    Minami-osawa
    南大沢
    Ga
    11:11
    11:14
    Minami-osawa Sta.
    南大沢駅
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    11:18
    11:24
    Kurishimotohashi
    栗本橋
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:35
  3. 3
    05:30 - 11:42
    6h 12min JPY 50.800 IC JPY 50.789 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:58
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    09:58
    10:04
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:55
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    10:55
    11:00
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    1
    11:00
    11:30
    Kurishimotohashi
    栗本橋
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:42
  4. 4
    05:45 - 12:15
    6h 30min JPY 56.520 IC JPY 56.513 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    06:50
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    06:50
    06:53
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:37
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:01
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chofu
    調布
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keio-tama-center
    京王多摩センター
    Ga
    11:42
    Minami-osawa
    南大沢
    Ga
    11:42
    11:45
    Minami-osawa Sta.
    南大沢駅
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    11:58
    12:04
    Kurishimotohashi
    栗本橋
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:15
  5. 5
    00:01 - 13:48
    13h 47min JPY 492.970
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    00:01
    13:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.