Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
07:14 05/22, 2024
  1. 1
    07:34 - 12:56
    5h 22min JPY 50.420 IC JPY 50.412 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:38
    Hiu
    日宇
    Ga
    07:38
    07:42
    Hiu Eki-mae
    日宇駅前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:50
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:36
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    12:46
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    12:53
    Toritsu-daigaku
    都立大学
    Ga
    North Exit
    12:53
    12:56
  2. 2
    07:30 - 13:01
    5h 31min JPY 49.860 IC JPY 49.855 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    07:30
    07:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    07:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:50
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    West Exit
    12:11
    12:27
    Kamata
    蒲田
    Ga
    JR East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:41
    Tamagawa
    多摩川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:58
    Toritsu-daigaku
    都立大学
    Ga
    North Exit
    12:58
    13:01
  3. 3
    07:30 - 13:02
    5h 32min JPY 50.040 IC JPY 50.035 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    07:30
    07:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    07:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:50
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:39
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    12:59
    Toritsu-daigaku
    都立大学
    Ga
    North Exit
    12:59
    13:02
  4. 4
    07:18 - 13:02
    5h 44min JPY 50.170 IC JPY 50.165 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:02
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:39
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    12:59
    Toritsu-daigaku
    都立大学
    Ga
    North Exit
    12:59
    13:02
  5. 5
    07:14 - 20:52
    13h 38min JPY 413.500
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    07:14
    20:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.