Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
07:49 04/28, 2024
  1. 1
    09:05 - 15:45
    6h 40min JPY 36.880 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:01
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:48
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    14:48
    14:51
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:30
    15:42
    Naegi (Gifu)
    苗木(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:45
  2. 2
    08:25 - 15:45
    7h 20min JPY 35.330 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:20
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:32
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:48
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:01
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:48
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    14:48
    14:51
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:15
    15:19
    Nakatsu Koko Shita
    中津高校下
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:42
    Naegi (Gifu)
    苗木(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:45
  3. 3
    08:06 - 15:45
    7h 39min JPY 21.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    13:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    15:05
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    15:05
    15:08
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:30
    15:42
    Naegi (Gifu)
    苗木(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:45
  4. 4
    08:06 - 15:45
    7h 39min JPY 23.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    13:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    13:59
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:48
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    14:48
    14:51
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:15
    15:19
    Nakatsu Koko Shita
    中津高校下
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:42
    Naegi (Gifu)
    苗木(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:45
  5. 5
    07:49 - 18:37
    10h 48min JPY 331.060
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    07:49
    18:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.