Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
21:28 04/30, 2024
  1. 1
    21:34 - 09:19
    11h 45min JPY 35.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:57
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    23:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    08:25
    08:28
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    09:14
    Shinjiko Ohashi Minamizume
    宍道湖大橋南詰
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:19
  2. 2
    21:34 - 10:28
    12h 54min JPY 12.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:57
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:07
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:00
    10:13
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:13
    10:28
  3. 3
    21:34 - 10:29
    12h 55min JPY 13.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:41
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:07
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:00
    10:13
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:13
    10:17
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    10:24
    Shinjiko Ohashi Minamizume
    宍道湖大橋南詰
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:29
  4. 4
    21:34 - 10:43
    13h 9min JPY 13.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:57
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:07
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:00
    10:13
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:13
    10:17
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:36
    10:42
    Prefectural Bijutsukan Mae (Shimane)
    県立美術館前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:43
  5. 5
    21:28 - 03:47
    6h 19min JPY 188.230
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    21:28
    03:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.