Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
22:47 05/22, 2024
  1. 1
    05:30 - 12:57
    7h 27min JPY 53.520 IC JPY 53.515 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuda
    松田
    Ga
    12:24
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    12:24
    12:28
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:30
    12:53
    Roadside Station Subashiri
    道の駅すばしり
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:57
  2. 2
    05:30 - 12:57
    7h 27min JPY 51.980 IC JPY 51.977 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:45
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:40
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    11:40
    11:44
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:30
    12:53
    Roadside Station Subashiri
    道の駅すばしり
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:57
  3. 3
    23:29 - 12:57
    13h 28min JPY 53.500 IC JPY 53.497 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:41
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:00
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    06:00
    06:03
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:02
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:05
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuda
    松田
    Ga
    12:24
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    12:24
    12:28
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:30
    12:53
    Roadside Station Subashiri
    道の駅すばしり
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:57
  4. 4
    04:55 - 14:47
    9h 52min JPY 46.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    11:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:48
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:47
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    13:47
    13:51
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:15
    14:43
    Roadside Station Subashiri
    道の駅すばしり
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:47
  5. 5
    22:47 - 11:18
    12h 31min JPY 464.530
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    22:47
    11:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.