Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
11:03 05/01, 2024
  1. 1
    11:25 - 17:38
    6h 13min JPY 48.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    17:16
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    17:16
    17:19
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:35
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:38
  2. 2
    11:25 - 18:58
    7h 33min JPY 63.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:12
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    18:34
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    18:34
    18:37
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:55
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:58
  3. 3
    11:25 - 18:58
    7h 33min JPY 63.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    18:34
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    18:34
    18:37
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:55
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:58
  4. 4
    12:02 - 19:49
    7h 47min JPY 45.740 IC JPY 45.736 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    13:17
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    13:17
    13:20
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:25
    16:31
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:50
    18:20
    Shinagawa Prince Hotel
    品川プリンスホテル
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:59
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:22
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    19:22
    19:25
    Zushi Sta.
    逗子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:27
    19:46
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:49
  5. 5
    11:03 - 00:45
    13h 42min JPY 408.730
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    11:03
    00:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.