Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
08:35 04/28, 2024
  1. 1
    09:25 - 15:26
    6h 1min JPY 48.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    09:25
    09:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:12
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:46
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    14:58
    Shioiri
    汐入
    Ga
    14:58
    15:01
    Shioiri Sta.
    汐入駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:02
    15:11
    Ikegami Chugaku
    池上中学
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:26
  2. 2
    09:25 - 15:26
    6h 1min JPY 48.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    09:25
    09:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:14
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:58
    Shioiri
    汐入
    Ga
    14:58
    15:01
    Shioiri Sta.
    汐入駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:02
    15:11
    Ikegami Chugaku
    池上中学
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:26
  3. 3
    09:05 - 15:26
    6h 21min JPY 56.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:46
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    14:58
    Shioiri
    汐入
    Ga
    14:58
    15:01
    Shioiri Sta.
    汐入駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:02
    15:11
    Ikegami Chugaku
    池上中学
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:14
    Ikegami Chugaku
    池上中学
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:25
    Shobu Sono
    しょうぶ園
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:26
  4. 4
    09:11 - 15:56
    6h 45min JPY 45.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:25
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    10:25
    10:28
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:01
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:04
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:55
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:18
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:07
    Yokosuka-chuo
    横須賀中央
    Ga
    East Exit
    15:07
    15:11
    Yokosuka-chuo Sta.
    横須賀中央駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:25
    15:41
    Kinugasa Sta.
    衣笠駅
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:44
    Kinugasa Sta.
    衣笠駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:45
    15:55
    Shobu Sono
    しょうぶ園
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:56
  5. 5
    08:35 - 22:16
    13h 41min JPY 417.010
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    08:35
    22:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.