Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
03:37 04/28, 2024
  1. 1
    05:30 - 11:13
    5h 43min JPY 53.250 IC JPY 53.247 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    10:30
    10:36
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:45
    11:07
    Tonosawa (Kanagawa)
    塔ノ沢(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:13
  2. 2
    05:30 - 11:33
    6h 3min JPY 51.210 IC JPY 51.207 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:47
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    10:59
    11:03
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:10
    11:27
    Tonosawa (Kanagawa)
    塔ノ沢(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:33
  3. 3
    05:30 - 11:48
    6h 18min JPY 51.210 IC JPY 51.207 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:15
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    11:15
    11:19
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:25
    11:42
    Tonosawa (Kanagawa)
    塔ノ沢(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:48
  4. 4
    05:30 - 11:48
    6h 18min JPY 51.160 IC JPY 51.157 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:47
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:27
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:42
    Tonosawa
    塔ノ沢
    Ga
    11:42
    11:48
  5. 5
    03:37 - 16:29
    12h 52min JPY 468.760
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    03:37
    16:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.