Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
20:01 05/01, 2024
  1. 1
    20:15 - 08:52
    12h 37min JPY 25.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:30
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    23:01
    23:09
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:03
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    08:37
    08:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:52
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:52
  2. 2
    20:15 - 09:07
    12h 52min JPY 25.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:30
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    23:01
    23:09
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:19
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:06
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    09:06
    09:07
  3. 3
    20:15 - 09:14
    12h 59min JPY 20.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:30
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:07
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:40
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:13
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    09:13
    09:14
  4. 4
    20:15 - 09:14
    12h 59min JPY 20.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:30
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:07
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:28
    Shin-anjo
    新安城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:39
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    08:39
    08:43
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:13
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    09:13
    09:14
  5. 5
    20:01 - 06:12
    10h 11min JPY 311.710
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    20:01
    06:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.