Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
04:17 05/06, 2024
  1. 1
    05:30 - 10:04
    4h 34min JPY 37.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:20
    09:25
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    09:28
    09:44
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    09:44
    09:47
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    09:47
    10:00
    Nishino Danchi (Itami Municipal)
    西野団地〔伊丹市営〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:04
  2. 2
    04:55 - 10:52
    5h 57min JPY 17.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:44
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:44
    09:51
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:12
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:32
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    Exit 2(Hankyu)
    10:32
    10:37
    Takarazuka Sta. (Hyogo)
    宝塚駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    10:39
    10:49
    Torishima
    鳥島
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:52
  3. 3
    04:55 - 11:22
    6h 27min JPY 32.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:13
    10:23
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:40
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    10:40
    10:46
    Hanshin Amagasaki Ekikita
    阪神尼崎駅北
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:21
    Torishima
    鳥島
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:22
  4. 4
    06:08 - 11:40
    5h 32min JPY 18.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:23
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    10:23
    10:27
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:40
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:48
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:05
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:10
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    11:10
    11:14
    Hankyu Mukonoso (Kita)
    阪急武庫之荘〔北〕
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    11:23
    11:38
    Kanaicho
    金井町
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:40
  5. 5
    04:17 - 12:13
    7h 56min JPY 293.260
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    04:17
    12:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.