Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
21:10 04/27, 2024
  1. 1
    21:34 - 08:11
    10h 37min JPY 18.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:57
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:50
    Suita(JR)
    吹田〔JR〕
    Ga
    Central Exit
    07:50
    08:11
  2. 2
    21:34 - 08:17
    10h 43min JPY 18.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:57
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:42
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    07:42
    07:47
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Northwest Exit
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:03
    Kamishinjo
    上新庄
    Ga
    North Exit
    08:03
    08:17
  3. 3
    21:34 - 09:10
    11h 36min JPY 16.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:44
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    08:44
    08:49
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Northwest Exit
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:56
    Kamishinjo
    上新庄
    Ga
    North Exit
    08:56
    09:10
  4. 4
    21:25 - 09:33
    12h 8min JPY 17.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    21:25
    21:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    21:30
    23:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    23:38
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    East Exit(Higashi-Nakashima)
    08:28
    08:35
    Shin-Osakaeki-higashiguchi
    新大阪駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kunijima Sta. Yodogawa Christian Byoin Mae
    柴島駅淀川キリスト教病院前
    Trạm Xe buýt
    09:21
    Higashi-yodogawa-yubinkyoku-mae
    東淀川郵便局前
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:33
  5. 5
    21:10 - 05:30
    8h 20min JPY 249.430
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    21:10
    05:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.