Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
03:03 05/18, 2024
  1. 1
    04:55 - 11:41
    6h 46min JPY 17.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:58
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    09:58
    10:11
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    10:40
    11:15
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    11:17
    11:41
  2. 2
    04:55 - 11:46
    6h 51min JPY 16.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    08:57
    09:03
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:13
    09:51
    Shin-okayama Port (Bus)
    新岡山港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:54
    New Okayama Port [Sea Route]
    新岡山港〔航路〕
    Cảng
    10:10
    11:20
    Shodoshima Tonosho Port (Ferry)
    小豆島土庄港〔フェリー〕
    Cảng
    岡山行
    11:22
    11:26
    Tonosho-ko
    土庄港
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:33
    Nishihonmachi
    西本町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:46
  3. 3
    04:55 - 12:31
    7h 36min JPY 16.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    08:57
    09:03
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:13
    09:51
    Shin-okayama Port (Bus)
    新岡山港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:54
    New Okayama Port [Sea Route]
    新岡山港〔航路〕
    Cảng
    10:10
    11:20
    Shodoshima Tonosho Port (Ferry)
    小豆島土庄港〔フェリー〕
    Cảng
    岡山行
    11:22
    11:26
    Tonosho-ko
    土庄港
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:29
    Hirai Clinic Mae
    平井クリニック前
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:31
  4. 4
    04:55 - 12:31
    7h 36min JPY 17.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:42
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:51
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    10:51
    11:04
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    11:20
    11:55
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    11:57
    11:59
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:29
    Hirai Clinic Mae
    平井クリニック前
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:31
  5. 5
    03:03 - 10:33
    7h 30min JPY 242.950
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    03:03
    10:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.