Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
20:44 05/01, 2024
  1. 1
    21:34 - 07:02
    9h 28min JPY 11.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:57
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:32
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    06:32
    06:40
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:40
    06:57
    Midorigaoka Undokoen-mae
    緑ケ丘運動公園前
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
  2. 2
    21:34 - 07:48
    10h 14min JPY 8.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    07:07
    07:15
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:25
    07:43
    Midorigaoka Undokoen-mae
    緑ケ丘運動公園前
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:48
  3. 3
    20:48 - 08:14
    11h 26min JPY 8.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:29
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    08:00
    Kushigahama
    櫛ヶ浜
    Ga
    08:00
    08:02
    Kushigahama Eki-mae
    櫛ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:09
    Midorigaoka Undokoen-mae
    緑ケ丘運動公園前
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:14
  4. 4
    04:55 - 08:31
    3h 36min JPY 8.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:58
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    07:58
    08:06
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:10
    08:21
    Shuyo 3Chome
    周陽3丁目
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:31
  5. 5
    20:44 - 00:23
    3h 39min JPY 109.840
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    20:44
    00:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.