Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
04:01 04/28, 2024
  1. 1
    06:08 - 11:46
    5h 38min JPY 34.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:00
    10:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:16
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    11:29
    Sanbashi-dori Yon-chome
    桟橋通四丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:43
    Danchi Minamiguchi
    団地南口(高知県)
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:46
  2. 2
    06:08 - 11:46
    5h 38min JPY 34.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:00
    10:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:17
    Saenbacho
    菜園場町(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:23
    Saembacho
    菜園場町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:27
    Harimayabashi
    はりまや橋
    Ga
    Exit(Tosaden)
    11:27
    11:29
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:43
    Danchi Minamiguchi
    団地南口(高知県)
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:46
  3. 3
    05:55 - 11:53
    5h 58min JPY 32.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:55
    06:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:00
    10:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:20
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:50
    Danchi Minamiguchi
    団地南口(高知県)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
  4. 4
    06:08 - 13:23
    7h 15min JPY 20.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:29
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    12:29
    12:31
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:00
    13:20
    Danchi Minamiguchi
    団地南口(高知県)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:23
  5. 5
    04:01 - 12:04
    8h 3min JPY 287.230
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    04:01
    12:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.