Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
22:55 04/27, 2024
  1. 1
    06:08 - 11:05
    4h 57min JPY 6.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:35
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:46
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    09:46
    09:50
    Bungonakamura Sta.
    豊後中村駅
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:26
    Handakogen Tsubone Mae
    飯田高原局前
    Trạm Xe buýt
    10:26
    11:05
  2. 2
    05:45 - 11:05
    5h 20min JPY 5.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:57
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:00
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:06
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:46
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    09:46
    09:50
    Bungonakamura Sta.
    豊後中村駅
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:26
    Handakogen Tsubone Mae
    飯田高原局前
    Trạm Xe buýt
    10:26
    11:05
  3. 3
    05:45 - 11:05
    5h 20min JPY 5.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:57
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:00
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:50
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:06
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:17
    Kurumedaigaku-mae
    久留米大学前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:46
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    09:46
    09:50
    Bungonakamura Sta.
    豊後中村駅
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:26
    Handakogen Tsubone Mae
    飯田高原局前
    Trạm Xe buýt
    10:26
    11:05
  4. 4
    23:29 - 11:05
    11h 36min JPY 5.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:41
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    07:14
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:46
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    09:46
    09:50
    Bungonakamura Sta.
    豊後中村駅
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:26
    Handakogen Tsubone Mae
    飯田高原局前
    Trạm Xe buýt
    10:26
    11:05
  5. 5
    22:55 - 01:15
    2h 20min JPY 78.340
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    22:55
    01:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.