Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
04:10 05/02, 2024
  1. 1
    04:55 - 10:14
    5h 19min JPY 4.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:21
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:29
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:46
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:55
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:26
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    08:26
    08:28
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:43
    09:04
    Arden Hotel Aso
    アーデンホテル阿蘇
    Trạm Xe buýt
    09:04
    10:14
  2. 2
    06:08 - 10:48
    4h 40min JPY 7.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:30
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:36
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:23
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    09:51
    Choyo
    長陽
    Ga
    09:51
    10:48
  3. 3
    05:55 - 10:48
    4h 53min JPY 4.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:55
    06:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:21
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:29
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    07:41
    08:40
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:49
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:23
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    09:51
    Choyo
    長陽
    Ga
    09:51
    10:48
  4. 4
    06:35 - 12:53
    6h 18min JPY 4.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    08:28
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:59
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:47
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:03
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    12:03
    12:05
    Tateno Sta.
    立野駅
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:33
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:53
  5. 5
    04:10 - 06:43
    2h 33min JPY 81.580
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    04:10
    06:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.