Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:00 - 20:562h 56min JPY 6.440 Đổi tàu 2 lần18:006 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 52 đến Hakata1h 27min
JPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 19:495 StopsTsubameTsubame 337 đến Kumamoto Sân ga: 13, 14JPY 3.300 35minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
20:24Walk148m 6min20:338 StopsKumamotoshiden Line-Ađến KengunmachiJPY 180 19minKumamoto-eki-mae Đến Torichosuji Bảng giờ- Torichosuji
- 通町筋
- Ga
20:52Walk293m 4min -
218:00 - 20:562h 56min JPY 6.440 Đổi tàu 2 lần18:006 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 52 đến Hakata1h 27min
JPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 19:495 StopsTsubameTsubame 337 đến Kumamoto Sân ga: 13, 14JPY 3.300 35minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
20:24Walk148m 6min20:337 StopsKumamotoshiden Line-Ađến KengunmachiJPY 180 15minKumamoto-eki-mae Đến Kumamotojo-Shiyakusho-mae Bảng giờ- Kumamotojo-Shiyakusho-mae
- 熊本城・市役所前
- Ga
20:48Walk498m 8min -
317:55 - 21:143h 19min JPY 4.320 Đổi tàu 1 lần
- Sasebo
- 佐世保
- Ga
- East Exit
17:55Walk254m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
18:003 StopsNishitetsu Bus [Highway]西肥バス [高速] đến Hasami, Arita, Fukuoka Airport Int'l Terminal Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.040 1h 21minSasebo Sta. Mae Đến Kosoku Kiyama Bảng giờ- Kosoku Kiyama
- 高速基山
- Trạm Xe buýt
19:21Walk244m 8min- Kosoku Kiyama
- 高速基山
- Trạm Xe buýt
19:4113 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Via Ueki IC Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.280 1h 28minKosoku Kiyama Đến Torichou-suji Bảng giờ- Torichou-suji
- 通町筋(バス)
- Trạm Xe buýt
21:09Walk396m 5min -
418:00 - 21:453h 45min JPY 4.680 Đổi tàu 4 lần18:007 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 52 đến Hakata1h 31min
JPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 19:362 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Kurume8minTosu Đến Kurume Bảng giờ19:4520:2113 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến KumamotoJPY 3.300 50minGinsui Đến Kamikumamoto(JR) Bảng giờ- Kamikumamoto(JR)
- 上熊本(JR・熊本電鉄)
- Ga
21:11Walk98m 6min21:1812 StopsKumamotoshiden Line-Bđến KengunmachiJPY 180 23minKamikumamoto(Shiden) Đến Torichosuji Bảng giờ- Torichosuji
- 通町筋
- Ga
21:41Walk293m 4min -
516:56 - 19:152h 19min JPY 61.960
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.