Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
06:09 05/22, 2024
  1. 1
    06:35 - 09:22
    2h 47min JPY 5.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:40
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:08
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:59
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    08:59
    09:04
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:04
    09:16
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    25番のりば
    09:16
    09:22
  2. 2
    06:35 - 09:43
    3h 8min JPY 5.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    08:24
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:18
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:18
    09:24
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:40
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    09:40
    09:43
  3. 3
    06:55 - 10:17
    3h 22min JPY 4.320 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    06:55
    07:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:21
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:30
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    08:41
    10:10
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:17
  4. 4
    06:35 - 10:36
    4h 1min JPY 4.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:40
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:12
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:20
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:11
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:11
    10:17
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:33
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    10:33
    10:36
  5. 5
    06:09 - 08:30
    2h 21min JPY 61.960
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    06:09
    08:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.