Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:35 - 09:222h 47min JPY 5.990 Đổi tàu 3 lần06:3507:442 StopsRelay KamomeRelay Kamome 4 đến Hakata24min
JPY 750 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.280 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.050 Toa Xanh 08:245 StopsTsubameTsubame 313 đến Kumamoto Sân ga: 13, 14JPY 3.300 35minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
08:59Walk139m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
09:046 StopsSanko Bus [S 4-2]Sanko Bus [K 3-1] đến Ogusu Kinenkan IriguchiJPY 180 12minKumamoto Sta. Đến Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal Bảng giờ- Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
- 熊本桜町バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 25番のりば
09:16Walk490m 6min -
206:35 - 09:433h 8min JPY 5.240 Đổi tàu 2 lần06:35
- TÀU ĐI THẲNG
- Kohoku(Saga)
- 江北(佐賀県)
- Ga
08:532 StopsSakuraSakura 403 đến Kagoshimachuo Sân ga: 13, 14JPY 3.300 25minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
09:18Walk148m 6min09:266 StopsKumamotoshiden Line-Ađến KengunmachiJPY 180 14minKumamoto-eki-mae Đến Hanabatacho Bảng giờ- Hanabatacho
- 花畑町
- Ga
09:40Walk193m 3min -
306:55 - 10:173h 22min JPY 4.320 Đổi tàu 1 lần
- Sasebo
- 佐世保
- Ga
- East Exit
06:55Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
07:003 StopsNishitetsu Bus [Highway]西肥バス [高速] đến Hasami, Arita, Fukuoka Airport Int'l Terminal Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.040 1h 21minSasebo Sta. Mae Đến Kosoku Kiyama Bảng giờ- Kosoku Kiyama
- 高速基山
- Trạm Xe buýt
08:21Walk244m 9min- Kosoku Kiyama
- 高速基山
- Trạm Xe buýt
08:4113 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Via Ueki IC Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.280 1h 29minKosoku Kiyama Đến Torichou-suji Bảng giờ- Torichou-suji
- 通町筋(バス)
- Trạm Xe buýt
10:10Walk515m 7min -
406:35 - 10:364h 1min JPY 4.230 Đổi tàu 4 lần06:3507:443 StopsRelay KamomeRelay Kamome 4 đến Hakata28min
JPY 750 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.280 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.050 Toa Xanh 08:3113 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Arao(Kumamoto)49minTosu Đến Arao(Kumamoto) Bảng giờ09:2512 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến YatsushiroJPY 3.300 46minArao(Kumamoto) Đến Kumamoto Bảng giờ- Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
10:11Walk148m 6min10:196 StopsKumamotoshiden Line-Ađến Shinsuizenjieki-maeJPY 180 14minKumamoto-eki-mae Đến Hanabatacho Bảng giờ- Hanabatacho
- 花畑町
- Ga
10:33Walk193m 3min -
506:09 - 08:302h 21min JPY 61.960
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.